Nghĩa của từ isolate trong tiếng Việt.

isolate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

isolate

US /ˈaɪ.sə.leɪt/
UK /ˈaɪ.sə.leɪt/
"isolate" picture

Động từ

1.

cô lập, cách ly, tách biệt

to separate (a person or thing) from others

Ví dụ:
The patient was isolated to prevent the spread of the virus.
Bệnh nhân được cách ly để ngăn chặn sự lây lan của vi-rút.
They tried to isolate the cause of the problem.
Họ đã cố gắng cô lập nguyên nhân của vấn đề.
2.

cách ly, cách nhiệt, cách điện

to place (something) in a position or state where it is not affected by anything else

Ví dụ:
The building was designed to isolate noise from the street.
Tòa nhà được thiết kế để cách âm tiếng ồn từ đường phố.
Special materials are used to isolate the electrical components.
Vật liệu đặc biệt được sử dụng để cách điện các thành phần điện.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland