insufficient
US /ˌɪn.səˈfɪʃ.ənt/
UK /ˌɪn.səˈfɪʃ.ənt/

1.
không đủ, thiếu
not enough; inadequate
:
•
There was insufficient evidence to convict him.
Có bằng chứng không đủ để kết tội anh ta.
•
The food supply was insufficient for the growing population.
Nguồn cung cấp lương thực không đủ cho dân số ngày càng tăng.