Nghĩa của từ insufficient trong tiếng Việt.
insufficient trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
insufficient
US /ˌɪn.səˈfɪʃ.ənt/
UK /ˌɪn.səˈfɪʃ.ənt/

Tính từ
1.
không đủ, thiếu
not enough; inadequate
Ví dụ:
•
There was insufficient evidence to convict him.
Có bằng chứng không đủ để kết tội anh ta.
•
The food supply was insufficient for the growing population.
Nguồn cung cấp lương thực không đủ cho dân số ngày càng tăng.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: