meager
US /ˈmiː.ɡɚ/
UK /ˈmiː.ɡɚ/

1.
ít ỏi, không đủ, thiếu thốn
lacking in quantity or quality; inadequate
:
•
The family survived on a meager diet of bread and water.
Gia đình sống sót nhờ chế độ ăn ít ỏi gồm bánh mì và nước.
•
He received only a meager salary for his hard work.
Anh ấy chỉ nhận được một mức lương ít ỏi cho công việc vất vả của mình.