Nghĩa của từ meager trong tiếng Việt.

meager trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

meager

US /ˈmiː.ɡɚ/
UK /ˈmiː.ɡɚ/
"meager" picture

Tính từ

1.

ít ỏi, không đủ, thiếu thốn

lacking in quantity or quality; inadequate

Ví dụ:
The family survived on a meager diet of bread and water.
Gia đình sống sót nhờ chế độ ăn ít ỏi gồm bánh mì và nước.
He received only a meager salary for his hard work.
Anh ấy chỉ nhận được một mức lương ít ỏi cho công việc vất vả của mình.
Học từ này tại Lingoland