Nghĩa của từ sufficient trong tiếng Việt.

sufficient trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sufficient

US /səˈfɪʃ.ənt/
UK /səˈfɪʃ.ənt/
"sufficient" picture

Tính từ

1.

đủ, đầy đủ

enough; adequate

Ví dụ:
We have sufficient resources to complete the project.
Chúng tôi có đủ tài nguyên để hoàn thành dự án.
Is this amount sufficient for your needs?
Số tiền này có đủ cho nhu cầu của bạn không?
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: