Nghĩa của từ acquaint trong tiếng Việt.

acquaint trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

acquaint

1.

Làm quen

to make someone or yourself familiar with something:

Ví dụ:
Take time to acquaint yourself with the rules.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: