Nghĩa của từ informal trong tiếng Việt.

informal trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

informal

US /ɪnˈfɔːr.məl/
UK /ɪnˈfɔːr.məl/
"informal" picture

Tính từ

1.

không trang trọng, thoải mái, thân mật

having a relaxed, friendly, or unofficial style or manner

Ví dụ:
The meeting had an informal atmosphere.
Cuộc họp có một không khí không trang trọng.
She prefers to wear informal clothes on weekends.
Cô ấy thích mặc quần áo thoải mái vào cuối tuần.
Từ đồng nghĩa:
2.

không chính thức, không theo quy tắc

not according to strict rules or forms

Ví dụ:
The group has an informal agreement to meet every month.
Nhóm có một thỏa thuận không chính thức để gặp nhau hàng tháng.
The language used in text messages is often very informal.
Ngôn ngữ được sử dụng trong tin nhắn văn bản thường rất không trang trọng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland