Nghĩa của từ hospitality trong tiếng Việt.
hospitality trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hospitality
US /ˌhɑː.spɪˈtæl.ə.t̬i/
UK /ˌhɑː.spɪˈtæl.ə.t̬i/

Danh từ
1.
sự hiếu khách, lòng mến khách
the friendly and generous reception and entertainment of guests, visitors, or strangers
Ví dụ:
•
The hotel is known for its excellent hospitality.
Khách sạn này nổi tiếng với sự hiếu khách tuyệt vời.
•
They showed great hospitality to their foreign visitors.
Họ đã thể hiện sự hiếu khách tuyệt vời đối với du khách nước ngoài.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland