Nghĩa của từ "hospital bed" trong tiếng Việt.

"hospital bed" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hospital bed

US /ˈhɑː.spɪ.təl ˌbed/
UK /ˈhɑː.spɪ.təl ˌbed/
"hospital bed" picture

Danh từ

1.

giường bệnh

a bed specially designed for hospital patients, typically adjustable and with side rails

Ví dụ:
The patient was resting comfortably in the hospital bed.
Bệnh nhân đang nghỉ ngơi thoải mái trên giường bệnh.
They needed to order a new hospital bed for the recovering patient.
Họ cần đặt một chiếc giường bệnh mới cho bệnh nhân đang hồi phục.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland