Nghĩa của từ hospital trong tiếng Việt.

hospital trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hospital

US /ˈhɑː.spɪ.t̬əl/
UK /ˈhɑː.spɪ.t̬əl/
"hospital" picture

Danh từ

1.

bệnh viện

an institution providing medical and surgical treatment and nursing care for sick or injured people.

Ví dụ:
She was rushed to the hospital after the accident.
Cô ấy được đưa đến bệnh viện ngay sau vụ tai nạn.
He works as a doctor at the local hospital.
Anh ấy làm bác sĩ tại bệnh viện địa phương.
Học từ này tại Lingoland