Nghĩa của từ "field hospital" trong tiếng Việt.
"field hospital" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
field hospital
US /ˈfiːld ˌhɑːs.pɪ.təl/
UK /ˈfiːld ˌhɑːs.pɪ.təl/

Danh từ
1.
bệnh viện dã chiến
a temporary hospital set up near a combat zone or disaster area to provide immediate medical care to casualties
Ví dụ:
•
The wounded soldiers were transported to the field hospital for urgent treatment.
Những người lính bị thương được đưa đến bệnh viện dã chiến để điều trị khẩn cấp.
•
After the earthquake, a temporary field hospital was set up to treat the injured.
Sau trận động đất, một bệnh viện dã chiến tạm thời đã được thành lập để điều trị những người bị thương.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland