Nghĩa của từ generosity trong tiếng Việt.
generosity trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
generosity
US /ˌdʒen.əˈrɑː.sə.t̬i/
UK /ˌdʒen.əˈrɑː.sə.t̬i/

Danh từ
1.
sự hào phóng, lòng rộng lượng
the quality of being kind, understanding, and not selfish; the quality of being willing to give money, help, kindness, etc.
Ví dụ:
•
His generosity knew no bounds; he always helped those in need.
Sự hào phóng của anh ấy không có giới hạn; anh ấy luôn giúp đỡ những người gặp khó khăn.
•
We were touched by the generosity of the local community.
Chúng tôi đã xúc động trước sự hào phóng của cộng đồng địa phương.
Học từ này tại Lingoland