catch someone's attention
US /kætʃ ˈsʌm.wʌnz əˈten.ʃən/
UK /kætʃ ˈsʌm.wʌnz əˈten.ʃən/

1.
thu hút sự chú ý, gây chú ý
to make someone notice you or something
:
•
He tried to wave his hand to catch her attention.
Anh ấy cố gắng vẫy tay để thu hút sự chú ý của cô ấy.
•
The bright colors of the painting immediately caught my attention.
Màu sắc tươi sáng của bức tranh ngay lập tức thu hút sự chú ý của tôi.