Nghĩa của từ withhold trong tiếng Việt.

withhold trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

withhold

US /wɪðˈhoʊld/
UK /wɪðˈhoʊld/
"withhold" picture

Động từ

1.

tạm giữ, giấu, không cung cấp

refuse to give (something that is due to or is desired by another)

Ví dụ:
The company decided to withhold payment until the work was completed.
Công ty quyết định tạm giữ thanh toán cho đến khi công việc hoàn thành.
She chose to withhold her true feelings from him.
Cô ấy chọn giấu cảm xúc thật của mình với anh ấy.
Học từ này tại Lingoland