Nghĩa của từ "heat up" trong tiếng Việt.

"heat up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

heat up

US /hiːt ˈʌp/
UK /hiːt ˈʌp/
"heat up" picture

Cụm động từ

1.

hâm nóng, làm nóng

to make something hot or warmer

Ví dụ:
Can you heat up the soup for dinner?
Bạn có thể hâm nóng súp cho bữa tối không?
The sun quickly heated up the car's interior.
Mặt trời nhanh chóng làm nóng nội thất xe.
Từ đồng nghĩa:
2.

nóng lên, trở nên gay gắt

to become more intense or exciting

Ví dụ:
The debate started to heat up as both sides presented their arguments.
Cuộc tranh luận bắt đầu nóng lên khi cả hai bên đưa ra lập luận của mình.
The competition is really starting to heat up.
Cuộc cạnh tranh thực sự đang bắt đầu nóng lên.
Học từ này tại Lingoland