Nghĩa của từ "heat wave" trong tiếng Việt.

"heat wave" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

heat wave

US /ˈhiːt weɪv/
UK /ˈhiːt weɪv/
"heat wave" picture

Danh từ

1.

đợt nắng nóng, sóng nhiệt

a prolonged period of abnormally hot weather

Ví dụ:
The city is experiencing a severe heat wave this week.
Thành phố đang trải qua một đợt nắng nóng gay gắt trong tuần này.
During the heat wave, many people sought refuge in air-conditioned places.
Trong đợt nắng nóng, nhiều người tìm nơi trú ẩn ở những nơi có điều hòa.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland