Nghĩa của từ "central heating" trong tiếng Việt.

"central heating" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

central heating

US /ˌsen.trəl ˈhiː.tɪŋ/
UK /ˌsen.trəl ˈhiː.tɪŋ/
"central heating" picture

Danh từ

1.

sưởi trung tâm

a system for warming a building by heating water or air in one place and circulating it through pipes or ducts to radiators or vents in various rooms

Ví dụ:
Our house has efficient central heating.
Nhà chúng tôi có hệ thống sưởi trung tâm hiệu quả.
The central heating broke down in the middle of winter.
Hệ thống sưởi trung tâm bị hỏng giữa mùa đông.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland