Nghĩa của từ heading trong tiếng Việt.

heading trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

heading

US /ˈhed.ɪŋ/
UK /ˈhed.ɪŋ/
"heading" picture

Danh từ

1.

tiêu đề, đề mục

a title at the head of a page or section of a book or document

Ví dụ:
The report had a clear heading for each section.
Báo cáo có một tiêu đề rõ ràng cho mỗi phần.
Please add a heading to this paragraph.
Vui lòng thêm một tiêu đề vào đoạn văn này.
2.

hướng, phương hướng

a course or direction in which someone or something is moving

Ví dụ:
The ship changed its heading towards the north.
Con tàu đã thay đổi hướng đi về phía bắc.
What's your current heading?
Hướng đi hiện tại của bạn là gì?
Học từ này tại Lingoland