Nghĩa của từ caption trong tiếng Việt.
caption trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
caption
US /ˈkæp.ʃən/
UK /ˈkæp.ʃən/

Danh từ
1.
chú thích, phụ đề
a title or brief explanation appended to an article, illustration, cartoon, or poster
Ví dụ:
•
The photograph had a humorous caption.
Bức ảnh có một chú thích hài hước.
•
Please add a caption to each image in the presentation.
Vui lòng thêm chú thích vào mỗi hình ảnh trong bài thuyết trình.
Từ đồng nghĩa:
2.
phụ đề, chú thích
text displayed on a television or cinema screen to provide additional information or to translate dialogue
Ví dụ:
•
Turn on the captions if you have trouble understanding the dialogue.
Bật phụ đề nếu bạn gặp khó khăn trong việc hiểu đoạn hội thoại.
•
The movie was shown with English captions for the hearing impaired.
Bộ phim được chiếu kèm phụ đề tiếng Anh dành cho người khiếm thính.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
chú thích, phụ đề
provide (an illustration, photograph, etc.) with a title or explanation
Ví dụ:
•
She decided to caption her Instagram post with a witty remark.
Cô ấy quyết định chú thích bài đăng Instagram của mình bằng một nhận xét dí dỏm.
•
The editor asked me to caption all the diagrams in the report.
Biên tập viên yêu cầu tôi chú thích tất cả các sơ đồ trong báo cáo.
Học từ này tại Lingoland