Nghĩa của từ rubric trong tiếng Việt.

rubric trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rubric

US /ˈruː.brɪk/
UK /ˈruː.brɪk/
"rubric" picture

Danh từ

1.

tiêu đề, mục

a heading on a document

Ví dụ:
The report had a clear rubric at the top.
Báo cáo có một tiêu đề rõ ràng ở trên cùng.
Each section of the book started with a new rubric.
Mỗi phần của cuốn sách bắt đầu bằng một tiêu đề mới.
2.

nghi thức, quy tắc

a set of instructions or rules, especially for a religious ceremony

Ví dụ:
The priest followed the rubric for the baptism.
Linh mục tuân theo nghi thức cho lễ rửa tội.
The rubric specifies how the ceremony should be conducted.
Nghi thức quy định cách thức tiến hành buổi lễ.
3.

tiêu chí chấm điểm, bảng đánh giá

a guide listing specific criteria for grading academic papers or projects

Ví dụ:
The teacher provided a detailed rubric for the essay.
Giáo viên đã cung cấp một tiêu chí chấm điểm chi tiết cho bài luận.
Students should review the rubric before submitting their projects.
Học sinh nên xem lại tiêu chí chấm điểm trước khi nộp dự án.
Học từ này tại Lingoland