Nghĩa của từ rigorous trong tiếng Việt.

rigorous trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rigorous

US /ˈrɪɡ.ɚ.əs/
UK /ˈrɪɡ.ɚ.əs/
"rigorous" picture

Tính từ

1.

nghiêm ngặt, kỹ lưỡng, cẩn thận

extremely thorough and careful

Ví dụ:
The study underwent a rigorous peer review process.
Nghiên cứu đã trải qua một quy trình đánh giá đồng cấp nghiêm ngặt.
They conducted a rigorous analysis of the data.
Họ đã tiến hành phân tích dữ liệu một cách nghiêm ngặt.
2.

nghiêm ngặt, khắt khe, khó khăn

demanding strict adherence to rules and procedures

Ví dụ:
The training program was very rigorous, requiring participants to meet high standards.
Chương trình đào tạo rất nghiêm ngặt, yêu cầu người tham gia phải đạt tiêu chuẩn cao.
The school has a rigorous academic curriculum.
Trường có một chương trình học thuật nghiêm ngặt.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: