Nghĩa của từ amicable trong tiếng Việt.
amicable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
amicable
US /ˈæm.ɪ.kə.bəl/
UK /ˈæm.ɪ.kə.bəl/

Tính từ
1.
thân thiện, hòa nhã
characterized by friendliness and absence of discord
Ví dụ:
•
They reached an amicable agreement after a long discussion.
Họ đã đạt được một thỏa thuận thân thiện sau một cuộc thảo luận dài.
•
Despite their divorce, they maintained an amicable relationship for the sake of their children.
Mặc dù ly hôn, họ vẫn duy trì mối quan hệ thân thiện vì lợi ích của con cái.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland