Nghĩa của từ euphonious trong tiếng Việt.

euphonious trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

euphonious

US /juːˈfoʊ.ni.əs/
UK /juːˈfoʊ.ni.əs/
"euphonious" picture

Tính từ

1.

du dương, êm tai, hài hòa

pleasing or sweet in sound; harmonious

Ví dụ:
The choir's performance was truly euphonious.
Màn trình diễn của dàn hợp xướng thực sự du dương.
She chose a more euphonious name for her character.
Cô ấy chọn một cái tên du dương hơn cho nhân vật của mình.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: