Nghĩa của từ dicey trong tiếng Việt.

dicey trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dicey

US /ˈdaɪ.si/
UK /ˈdaɪ.si/

Tính từ

1.

xúc xắc

slightly dangerous or uncertain:

Ví dụ:
The company's finances look a little dicey.
Học từ này tại Lingoland