Nghĩa của từ shaggy trong tiếng Việt.

shaggy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shaggy

US /ˈʃæɡ.i/
UK /ˈʃæɡ.i/
"shaggy" picture

Tính từ

1.

xù xì, lông lá

having long, thick, and unkempt hair or fur

Ví dụ:
The old dog had a long, shaggy coat.
Con chó già có bộ lông dài và xù xì.
He had a shaggy beard that reached his chest.
Anh ta có bộ râu xù xì dài đến ngực.
Học từ này tại Lingoland