Nghĩa của từ furry trong tiếng Việt.

furry trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

furry

US /ˈfɝː.i/
UK /ˈfɝː.i/
"furry" picture

Tính từ

1.

đầy lông, có lông

covered with fur

Ví dụ:
The cat has soft, furry paws.
Con mèo có bàn chân mềm mại, đầy lông.
She loves her little furry dog.
Cô ấy yêu chú chó nhỏ đầy lông của mình.
Từ đồng nghĩa:
2.

giống lông, có cảm giác như lông

resembling fur

Ví dụ:
The mold on the bread had a furry texture.
Nấm mốc trên bánh mì có kết cấu giống lông.
His tongue felt furry after waking up.
Lưỡi anh ấy cảm thấy như có lông sau khi thức dậy.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland