Nghĩa của từ waffle trong tiếng Việt.

waffle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

waffle

US /ˈwɑː.fəl/
UK /ˈwɑː.fəl/
"waffle" picture

Danh từ

1.

bánh quế

a flat, crisp cake made from batter, cooked in a waffle iron and typically eaten with syrup or fruit.

Ví dụ:
She ordered a stack of warm waffles with maple syrup.
Cô ấy gọi một chồng bánh quế nóng với si-rô cây phong.
The aroma of freshly baked waffles filled the kitchen.
Mùi thơm của bánh quế mới nướng tràn ngập căn bếp.

Động từ

1.

nói vòng vo, nói ấp úng

to speak or write at length in a vague or indecisive way.

Ví dụ:
He tends to waffle when asked direct questions.
Anh ấy có xu hướng nói vòng vo khi được hỏi những câu hỏi trực tiếp.
Stop waffling and get to the point!
Đừng nói vòng vo nữa, hãy đi thẳng vào vấn đề!
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: