Nghĩa của từ "drone on" trong tiếng Việt.

"drone on" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

drone on

US /droʊn ɑːn/
UK /droʊn ɑːn/
"drone on" picture

Cụm động từ

1.

nói luyên thuyên, nói dai, nói đều đều

to talk for a long time in a boring way

Ví dụ:
The speaker continued to drone on about the company's history, making everyone sleepy.
Người diễn thuyết tiếp tục nói luyên thuyên về lịch sử công ty, khiến mọi người buồn ngủ.
I wish he would stop droning on about his vacation.
Tôi ước anh ấy ngừng nói luyên thuyên về kỳ nghỉ của mình.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: