Nghĩa của từ unfold trong tiếng Việt.
unfold trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
unfold
US /ʌnˈfoʊld/
UK /ʌnˈfoʊld/

Động từ
1.
mở ra, bung ra
open or spread out from a folded position
Ví dụ:
•
She carefully unfolded the map.
Cô ấy cẩn thận mở tấm bản đồ ra.
•
The flower began to unfold its petals.
Bông hoa bắt đầu nở những cánh hoa của nó.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland