Nghĩa của từ "go back" trong tiếng Việt.
"go back" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
go back
US /ɡoʊ bæk/
UK /ɡoʊ bæk/

Cụm động từ
1.
2.
3.
có từ, bắt nguồn từ
to have existed since a particular time or in the past
Ví dụ:
•
The tradition of giving gifts goes back centuries.
Truyền thống tặng quà có từ nhiều thế kỷ trước.
•
Our family history goes back to the 17th century.
Lịch sử gia đình chúng tôi có từ thế kỷ 17.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: