date back
US /deɪt bæk/
UK /deɪt bæk/

1.
có từ, có niên đại
to have existed for a particular length of time or since a particular time
:
•
This tradition dates back to the 18th century.
Truyền thống này có từ thế kỷ 18.
•
The ruins date back to ancient Roman times.
Những tàn tích này có từ thời La Mã cổ đại.