Nghĩa của từ "date back" trong tiếng Việt.
"date back" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
date back
US /deɪt bæk/
UK /deɪt bæk/

Cụm động từ
1.
có từ, có niên đại
to have existed for a particular length of time or since a particular time
Ví dụ:
•
This tradition dates back to the 18th century.
Truyền thống này có từ thế kỷ 18.
•
The ruins date back to ancient Roman times.
Những tàn tích này có từ thời La Mã cổ đại.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland