Nghĩa của từ disappear trong tiếng Việt.

disappear trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

disappear

US /ˌdɪs.əˈpɪr/
UK /ˌdɪs.əˈpɪr/
"disappear" picture

Động từ

1.

biến mất, mất tích

cease to be visible

Ví dụ:
The magician made the rabbit disappear.
Nhà ảo thuật làm con thỏ biến mất.
The sun disappeared behind the clouds.
Mặt trời biến mất sau những đám mây.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
2.

biến mất, tuyệt chủng

cease to exist or be in use

Ví dụ:
Many traditional crafts have disappeared over time.
Nhiều nghề thủ công truyền thống đã biến mất theo thời gian.
The old customs are slowly disappearing.
Những phong tục cũ đang dần biến mất.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland