Nghĩa của từ evade trong tiếng Việt.
evade trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
evade
US /ɪˈveɪd/
UK /ɪˈveɪd/
Động từ
1.
trốn tránh
to avoid or escape from someone or something:
Ví dụ:
•
The police have assured the public that the escaped prisoners will not evade recapture for long.
Học từ này tại Lingoland