Nghĩa của từ "give someone credit for" trong tiếng Việt.

"give someone credit for" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

give someone credit for

US /ɡɪv ˌsʌm.wʌn ˈkred.ɪt fɔːr/
UK /ɡɪv ˌsʌm.wʌn ˈkred.ɪt fɔːr/
"give someone credit for" picture

Thành ngữ

1.

công nhận ai đó, ghi nhận công lao của ai đó

to acknowledge someone's contribution or achievement

Ví dụ:
You have to give him credit for trying, even if he didn't succeed.
Bạn phải công nhận anh ấy đã cố gắng, ngay cả khi anh ấy không thành công.
I'll give you credit for finishing the project on time.
Tôi sẽ công nhận bạn đã hoàn thành dự án đúng hạn.
Học từ này tại Lingoland