Nghĩa của từ "give someone a call" trong tiếng Việt.

"give someone a call" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

give someone a call

US /ɡɪv ˈsʌm.wʌn ə kɔːl/
UK /ɡɪv ˈsʌm.wʌn ə kɔːl/
"give someone a call" picture

Cụm từ

1.

gọi điện, gọi điện thoại

to telephone someone

Ví dụ:
I'll give you a call tomorrow to confirm the details.
Tôi sẽ gọi cho bạn vào ngày mai để xác nhận chi tiết.
Please give me a call when you arrive.
Vui lòng gọi cho tôi khi bạn đến.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland