Nghĩa của từ "give someone a lift" trong tiếng Việt.
"give someone a lift" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
give someone a lift
US /ɡɪv ˌsʌm.wʌn ə ˈlɪft/
UK /ɡɪv ˌsʌm.wʌn ə ˈlɪft/

Thành ngữ
1.
cho ai đó đi nhờ, đưa ai đó đi
to give someone a ride in a vehicle
Ví dụ:
•
Can you give me a lift to the station?
Bạn có thể cho tôi đi nhờ đến ga không?
•
My car broke down, so a friend gave me a lift home.
Xe tôi bị hỏng, nên một người bạn đã cho tôi đi nhờ về nhà.
Từ đồng nghĩa:
2.
làm ai đó phấn chấn, làm ai đó vui vẻ
to make someone feel happier or more confident
Ví dụ:
•
The good news really gave her a lift.
Tin tốt đó thực sự làm cô ấy phấn chấn.
•
A compliment can often give someone a lift.
Một lời khen thường có thể làm ai đó phấn chấn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland