Nghĩa của từ generic trong tiếng Việt.
generic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
generic
US /dʒəˈner.ɪk/
UK /dʒəˈner.ɪk/

Tính từ
1.
chung, phổ biến
relating to a whole class or group of things; not specific.
Ví dụ:
•
The company sells generic brands of medication.
Công ty bán các nhãn hiệu thuốc chung.
•
His advice was too generic to be helpful.
Lời khuyên của anh ấy quá chung chung để có ích.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Danh từ
1.
thuốc chung, sản phẩm chung
a product, especially a drug, that is not advertised and sold under a particular brand name but under a general name.
Ví dụ:
•
Many consumers prefer to buy the cheaper generic version.
Nhiều người tiêu dùng thích mua phiên bản chung rẻ hơn.
•
The doctor prescribed a generic for her headache.
Bác sĩ kê một loại thuốc chung cho cơn đau đầu của cô ấy.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland