Nghĩa của từ universal trong tiếng Việt.

universal trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

universal

US /ˌjuː.nəˈvɝː.səl/
UK /ˌjuː.nəˈvɝː.səl/
"universal" picture

Tính từ

1.

phổ quát, toàn cầu

relating to or affecting all people or things in the world or in a particular group

Ví dụ:
The internet has become a universal tool for communication.
Internet đã trở thành một công cụ giao tiếp phổ quát.
Human rights are considered universal.
Quyền con người được coi là phổ quát.
2.

phổ quát, áp dụng cho mọi trường hợp

applicable to all cases; true for all instances

Ví dụ:
The law of gravity is a universal principle.
Định luật hấp dẫn là một nguyên lý phổ quát.
This solution is not universal; it only works in specific situations.
Giải pháp này không phổ quát; nó chỉ hoạt động trong các tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland