Nghĩa của từ proprietary trong tiếng Việt.
proprietary trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
proprietary
US /prəˈpraɪə.ter.i/
UK /prəˈpraɪə.ter.i/
Tính từ
1.
thuệc về tài sản, thuộc về người sở hửu
relating to an owner or ownership.
Ví dụ:
•
the company has a proprietary right to the property
Danh từ
1.
chủ bất động sản, địa chủ, giới chủ nhân, quyền sở hửu
an owner; proprietor.
Học từ này tại Lingoland