Nghĩa của từ curvaceous trong tiếng Việt.

curvaceous trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

curvaceous

US /kɝːˈveɪ.ʃəs/
UK /kɝːˈveɪ.ʃəs/
"curvaceous" picture

Tính từ

1.

đầy đặn, có đường cong

having an attractively curved shape

Ví dụ:
The model had a stunningly curvaceous figure.
Người mẫu có một thân hình đầy đặn tuyệt đẹp.
She admired the curvaceous lines of the classic car.
Cô ấy ngưỡng mộ những đường nét cong mềm mại của chiếc xe cổ điển.
Học từ này tại Lingoland