curvaceous
US /kɝːˈveɪ.ʃəs/
UK /kɝːˈveɪ.ʃəs/

1.
đầy đặn, có đường cong
having an attractively curved shape
:
•
The model had a stunningly curvaceous figure.
Người mẫu có một thân hình đầy đặn tuyệt đẹp.
•
She admired the curvaceous lines of the classic car.
Cô ấy ngưỡng mộ những đường nét cong mềm mại của chiếc xe cổ điển.