plump
US /plʌmp/
UK /plʌmp/

1.
phúng phính, mũm mĩm, tròn trịa
having a full, rounded shape
:
•
The baby had cute, plump cheeks.
Em bé có đôi má phúng phính đáng yêu.
•
She chose a plump cushion for the sofa.
Cô ấy chọn một chiếc gối phồng cho ghế sofa.
1.