Nghĩa của từ fret trong tiếng Việt.
fret trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fret
US /fret/
UK /fret/

Động từ
1.
lo lắng, bồn chồn
be constantly or visibly anxious
Ví dụ:
•
Don't fret about the exam, you'll do great.
Đừng lo lắng về kỳ thi, bạn sẽ làm tốt thôi.
•
She would fret over every little detail.
Cô ấy sẽ lo lắng về từng chi tiết nhỏ.
2.
làm mòn, xói mòn
gradually wear away (something) by rubbing or gnawing
Ví dụ:
•
The constant rubbing of the rope began to fret the wood.
Sự cọ xát liên tục của sợi dây bắt đầu làm mòn gỗ.
•
The river had fretted a deep channel through the rock.
Con sông đã xói mòn một kênh sâu qua đá.
Danh từ
1.
sự lo lắng, sự bồn chồn
a state of anxiety or distress
Ví dụ:
•
She was in a constant fret about her children.
Cô ấy luôn trong tình trạng lo lắng về các con mình.
•
His face was a picture of fret.
Khuôn mặt anh ta là một bức tranh của sự lo lắng.
2.
phím đàn
a ridge or bar on the fingerboard of a stringed musical instrument, such as a guitar or violin, to regulate the pitch
Ví dụ:
•
He pressed his finger firmly on the fret to play the note.
Anh ấy ấn ngón tay chắc chắn vào phím đàn để chơi nốt nhạc.
•
The guitar has 22 frets.
Cây đàn guitar có 22 phím đàn.
Học từ này tại Lingoland