Nghĩa của từ gnaw trong tiếng Việt.

gnaw trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

gnaw

US /nɑː/
UK /nɑː/

Động từ

1.

gặm nhấm

to bite or chew something repeatedly, usually making a hole in it or gradually destroying it:

Ví dụ:
Babies like to gnaw hard objects when they're teething.
Học từ này tại Lingoland