Nghĩa của từ disquiet trong tiếng Việt.
disquiet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
disquiet
US /dɪˈskwaɪət/
UK /dɪˈskwaɪət/
Danh từ
1.
lo âu
worry:
Ví dụ:
•
The leader's decline in popularity is causing disquiet among supporters.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: