Nghĩa của từ "fog up" trong tiếng Việt.

"fog up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fog up

US /fɑːɡ ʌp/
UK /fɑːɡ ʌp/
"fog up" picture

Cụm động từ

1.

bị mờ, bị phủ sương

to cover with a film of condensed water vapor, as from breath or steam, making it difficult to see through

Ví dụ:
The bathroom mirror always fogs up after a hot shower.
Gương phòng tắm luôn bị mờ sau khi tắm nước nóng.
My glasses fogged up when I came inside from the cold.
Kính của tôi bị mờ khi tôi từ ngoài lạnh vào.
2.

mờ mịt, trở nên không rõ ràng

to become confused or unclear in thought or understanding

Ví dụ:
My mind tends to fog up when I'm tired.
Đầu óc tôi có xu hướng mờ mịt khi tôi mệt.
The complex instructions made my brain fog up.
Những hướng dẫn phức tạp khiến đầu óc tôi mờ mịt.
Học từ này tại Lingoland