Nghĩa của từ muddle trong tiếng Việt.
muddle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
muddle
US /ˈmʌd.əl/
UK /ˈmʌd.əl/
Danh từ
1.
lộn xộn
a messy or confused state:
Ví dụ:
•
The documents were in a muddle.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: