Nghĩa của từ bewilder trong tiếng Việt.
bewilder trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bewilder
US /bɪˈwɪl.dɚ/
UK /bɪˈwɪl.dɚ/
Động từ
1.
làm bối rối
to confuse someone:
Ví dụ:
•
The instructions completely bewildered me.
Học từ này tại Lingoland