Nghĩa của từ feathery trong tiếng Việt.
feathery trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
feathery
US /ˈfeð.ɚ.i/
UK /ˈfeð.ɚ.i/
Tính từ
1.
có lông
soft or delicate, or made of many very small and delicate pieces:
Ví dụ:
•
feathery clouds/foliage/leaves
Học từ này tại Lingoland