Nghĩa của từ renege trong tiếng Việt.

renege trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

renege

US /rɪˈneɡ/
UK /rɪˈneɡ/
"renege" picture

Động từ

1.

thất hứa, nuốt lời

go back on a promise, undertaking, or contract

Ví dụ:
He reneged on his promise to pay back the loan.
Anh ta đã thất hứa về việc trả lại khoản vay.
The company reneged on the agreement at the last minute.
Công ty đã thay đổi thỏa thuận vào phút cuối.
Học từ này tại Lingoland