Nghĩa của từ "soap flakes" trong tiếng Việt.

"soap flakes" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

soap flakes

US /ˈsoʊp ˌfleɪks/
UK /ˈsoʊp ˌfleɪks/
"soap flakes" picture

Danh từ số nhiều

1.

vảy xà phòng

small, thin pieces of soap, used for washing clothes or for making soap solutions

Ví dụ:
She added a handful of soap flakes to the warm water for delicate laundry.
Cô ấy thêm một nắm vảy xà phòng vào nước ấm để giặt đồ mỏng.
My grandmother always used soap flakes for handwashing.
Bà tôi luôn dùng vảy xà phòng để giặt tay.
Học từ này tại Lingoland