Nghĩa của từ "space cadet" trong tiếng Việt.

"space cadet" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

space cadet

US /ˈspeɪs ˌkæd.ət/
UK /ˈspeɪs ˌkæd.ət/
"space cadet" picture

Thành ngữ

1.

người mơ màng, người lơ đãng, người lập dị

a person who is out of touch with reality, often appearing dreamy, distracted, or eccentric

Ví dụ:
He's such a space cadet, always daydreaming during meetings.
Anh ấy đúng là một người mơ mộng, luôn mơ màng trong các cuộc họp.
Sometimes I feel like a space cadet when I forget simple things.
Đôi khi tôi cảm thấy mình như một người mơ màng khi quên những điều đơn giản.
Học từ này tại Lingoland